Thứ Năm, 14 tháng 5, 2015

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích DIN PN10, PN16

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích DIN PN10, PN16Công năng:
Chất liệu:  SS400, A105, SUS304, SUS316
Áp suất làm việc: 5k - 10K - 16k - 20k
Kích cỡ
: DN10 - DN2500Dùng cho:  Hệ thống cấp thóat nước, Công nghệ đóng tàu, hệ thống lò hơi. PCCC, hệ thống xăng dầu vv.
Xuất xứ:  Sản Xuất Và Gia Công Doanh Nghiệp Cơ Khí Hùng Thuận Phát, Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan,...
Flanged- JIS STANDA
JIS 5K - JIS 10K - JIS 16K - JIS 20K etc
SIZE: DN10 - DN2500

Thông số kỹ thuật 
Mọi chi tiết xin liên hệ : 
Hotline 1:  0939.116.117
Hotline 2: 0949.316.316
Địa chỉ VP: 126B Trường Sa, P.15, Q. Bình Thạnh, Tp.HCM
Điện thoại: 08.35144779 - 08.38,40,59,69 - Fax: 08.38405785

chi nhánh:: 56/7 Quốc lộ 1A,Bà Điểm Hóc Môn, Tp.HCM ( Hướng từ thủ đức về miền tây, qua cầu vượt an sương 400m có INOX ĐỨC THỊNH)
Email: muabaninox@gmail.com - lienquangtri@gmail.com
- Website: www.muabaninox.com
- Kênh facebook.com/inoxducthinh
- Kênh Youtube: inoxducthinh

 
1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  D  PN10 – RF
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)

1/2
15
12
22
95
65
4
14
0.58
3/4
20
12
27.6
105
75
4
14
0.72
1
25
12
34.4
115
85
4
14
0.86
1.1/4
32
13
43.1
140
100
4
18
1.35
1.1/2
40
13
49
150
110
4
18
1.54
2
50
14
61.1
165
125
4
18
1.96
2.1/2
65
16
77.1
185
145
4
18
2.67
3
80
16
90.3
200
160
8
18
3.04
4
100
18
115.9
220
180
8
18
3.78
5
125
18
141.6
250
210
8
18
4.67
6
150
20
170.5
285
240
8
22
6.1
8
200
22
221.8
340
295
8
22
8.7
10
250
22
276.2
395
355
12
26
11.46
12
300
24
327.6
445
410
12
26
13.3
14
350
28
372.2
505
470
16
26
18.54
16
400
32
423.7
565
525
16
30
25.11
20
500
38
513.6
670
650
20
33
36.99
24
600
42
613
780
770
20
36
47.97
DOANG NGHIỆP CƠ KHÍ HÙNG THUẬN PHÁT
Chuyên sản Xuất, Chế Tạo, Gia Công Mặt Bích, Mặt Bích Jis, Mặt Bích BS4504, Mặt Bích Ansi, Mặt Bích DIN, Mặt Bích Inox, Mặt Bích Thép, (Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, Mặt Bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k, Mặt Bích Ansi class 150, 300, 600, 900, Mặt Bích DIN PN10, PN16, …), Và Xuất Nhập Khẩu, Cung Cấp: Phụ Kiện DY BEND, Co, Tê, Côn, Giảm, Ống Thép, Ống Thép SeAh, Ống Thép Mạ Kẽm, Ống Thép Đen, Ống Thép Hàn, Ống Inox, Ống Thép Đúc, Ống Thép Không Gỉ, Van bi, Van Hơi Mặt Bích, Van Công Nghiệp, Van các loại, Co 90, Co 45, Co Đều, Co Giảm, các loại Co, Tê Hàn, Tê Ren, Tê đều, Tê Giảm, Giảm, Bầu, Côn, Côn Đều, Côn Giảm, Thập, Thập đều, Thập Giảm, Cút, BU, BuLong, Đại Ốc, Cap, Chén, Phụ Kiện PCCC và 1 số phụ kiện đường ống khác.
Doanh Nghiệp Chúng Tôi Chuyên Sản Xuất Và Gia Công Mặt Bích. Cung Cấp Phụ Kiện: Van, Van Cổng, Van Bi, Van Cầu, Van Bướm (Van KIZT các loại), Co, Tê, Bầu Giảm, Côn, Thập, Chép, Bu (ASTM A234), Ống Thép, Ống Inox và Phụ Kiện Inox Các Loại,….
DOANG NGHIỆP Chúng Tôi Chuyên Sản Xuất Và Gia Công các loại Mặt Bích, Và Cung Cấp Các Loại Ống Thép, Ống Inox, Phụ Kiện: Mặt Bích, Van, Co, Tê, Côn, Bầu, Giảm, Thập, Chén, Cáp,…Phụ Kiện Đường Ống Các Loại.
DOANG NGHIỆP CƠ KHÍ HÙNG THUẬN PHÁT
Là Nhà Phân Phối Số 1 Của SeAh, Hòa Phát, Việt Đức,…: Ống Thép Hàn Đen ASTM A53/A106/API 5L GR.B (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80), Ống thép đúc ASTM A53/A106/API 5L GR.B (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80), Ống Thép Đúc SeAh Mã Kẽm (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80), Ống Hòa Phát Thép Đúc SeAh Mã Kẽm (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80), Ống Việt Đức Thép Đúc SeAh Mã Kẽm (SCH10, SCH20, SCH40, SCH80)
Rất Mong nhận được sự quan tâm từ quý Công ty!
Em Xin Chân thành cảm ơn!
Giao hàng đến tận công trình!
rất mong nhận được sự hợp tác của quý công ty!

Thông tin chi tiết về sản phẩm và giá cả, xin vui lòng liên hệ:
DOANH NGHIỆP CƠ KHÍ HÙNG THUẬN PHÁT
CHUYÊN SẢN XUẤT, CHẾ TẠO, GIA CÔNG VÀ XUẤT NHẬP KHẨU ỐNG THÉP, ỐNG INOX, MẶT BÍCH, VAN, CO, TÊ, CÔN, CÚT, THẬP, BU, PHỤ KIỆN ĐƯỜNG ỐNG,… PHỤC VỤ NGHÀNH HƠI, NƯỚC, DẦU, KHÍ,….
Địa Chỉ: 209 Quốc Lộ 1A – P. Bình Hưng Hòa – Quận Bình Tân – TP.HCM
Mã Số Thuế: 0311502852‎   –   Fax: (08) 37 657 858  -  ĐT:  0938 310 692  -  0966 130 203 (Mr: Hưởng) 
Email: cokhihungthuanphat1@gmail.com
Hoặc:  cokhi.hungthuanphat@yahoo.com.vn
Websites: http://www.cokhihungthuanphat.com   -  http://phukiennghanhnuoc.mov.mn/
2. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN DIN PN16 – RF
Des. of Goods
Thickness
Inside Dia.
Outside Dia.
Dia. of Circle
Number of Bolt Holes
Hole Dia.
Approx. Weight
t
Do
D
C
h
(kg/Pcs)
inch
DN
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)
(mm)

1/2
15
14
22
95
65
4
14
0.67
3/4
20
16
27.6
105
75
4
14
0.94
1
25
16
34.4
115
85
4
14
1.11
1.1/4
32
16
43.1
140
100
4
18
1.63
1.1/2
40
16
49
150
110
4
18
1.86
2
50
18
61.1
165
125
4
18
2.46
2.1/2
65
18
77.1
185
145
4
18
2.99
3
80
20
90.3
200
160
8
18
3.61
4
100
20
115.9
220
180
8
18
4
5
125
22
141.6
250
210
8
18
5.42
6
150
22
170.5
285
240
8
22
6.73
8
200
24
221.8
340
295
12
22
9.21
10
250
26
276.2
395
355
12
26
13.35
12
300
28
327.6
445
410
12
26
17.35
14
350
32
372.2
505
470
16
26
23.9
16
400
36
423.7
565
525
16
30
36
20
500
44
513.6
670
650
20
33
66.7
24
600
52
613
780
770
20
36
100.54

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét